-
Sale!Augue lectus varius elit nec bibendum mipsum ut est. Aenean consectetur fringilla felis condimentum pharetra.
-
- Sáp Parafin: Phương pháp đắp, nhúng sáp paraffin để chống viêm, giảm đau một số bệnh thuộc về tổn thương thần kinh ngoại biên, điều trị đau Đặc điểm kỹ thuật của Nồi đun sáp paraffin - Dung tích bồn: 7, 15, 30 kg - Kiểu làm nóng: Lò sưởi công nghiệp - Chất liệu bồn: Thép mềm và sơn tĩnh điện + 7 kg: 1000 w + 15 kg: 1500 w + 30 kg: 2250 w
-
Máy xung kích trị liệu Thụy Sỹ có hai màn hình điều khiển
- Kích thước (rộng x cao x sâu): 426 x 144 x 340 mm
- Trọng lượng: 10.5 kg
- Bộ phận nén khí, tích hợp sẵn
- Màn hình cảm ứng chạm 10 inches
- Sóng xung kích lản tỏa
- Áp suất: tối đa 5 bar, tần số: 1 – 21 Hz (phụ thuộc vào áp suất)
- Chức năng »Skin Touch« (cảm biến, phát sóng xung kích khi tiếp xúc với da)
- Xuất xứ : Thuỵ Sĩ
- Bảo hành 12 tháng
- Dụng cụ phát cầm tay »FALCON«
- Thanh giữ dụng cụ phát 01 cái
- Đầu bắn D20-S, ø20mm 01 cái
- Đầu bắn R15, ø15mm 01 cái
- Đầu bắn DI15 gold, ø15mm 01 cái
- Chai gel 250ml 01 chai
- Dây nguồn 01 dây
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh, Tiếng Việt
-
Áp suất trung bình: 1 – 5 Bar - Tần số làm việc: 22 Hz - Phím bấm điều trị: Làm việc/Dừng, phím giao diện chính, phím bấm tay điều trị và công tắc - Có thể lưu 3 chương trình theo ý người dùng - Màn hình hiển thị: Màn hình LED LCD - Đầu phát điều trị - Ø 6mm Radial Xuyên sâu 0-90mm - Ø 10mm Radial Xuyên sâu 0-85mm - Ø 15mm Focus Xuyên sâu 0-70mm - Ø 15mm Radial Xuyên sâu 0-70mm - Ø 15mm Trigger Xuyên sâu 0-80mm - Ø 20mm Radial Xuyên sâu 0-70mm - Ø 35mm Radial Xuyên sâu 0-75mm - Điện áp: 100-240V Kích thước: 320 mm x 120 mm x 390 mm cho máy chính
-
Thông số của máy xung kích trị liệu Hàn Quốc
- Nguồn điện : AC 220V, 60Hz
- Công suất tiêu thụ: 350VA
- Công nghệ: Khí nén đẩy viên đạn tạo sóng.
- Chế độ hoạt động: Xung đơn, xung chậm 3Hz; xung trung bình 5Hz, xung nhanh 10Hz
- Áp suất: 1~7 bar
- Đầu điều trị : 6mm, 10mm, 15mm, 20mm
- Màn hình: 10.2 Inch TFT
- Lưu trữ 4 chương trình cho mỗi kênh điều trị
- Số xung lựa chọn: 1000, 2000, 3000, and 4000
- Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế và bền đẹp
- Phát tiếng ồn nhỏ
- Kích thước: 486×854×933 mm
- Trọng lượng: 51kg
-
Thông số kỹ thuật
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất: cực đại đạt 260 W
- Áp suất khí nén: 0.5 - 8.0 Bar
- Điện áp vào: 220V
- Cường độ dòng điện: cực đại 5A
- Số xung phát/ phiên: 500-3000 xung/ phiên
- kích thước : 40.5*36*16 cm
- Cân nặng : 12.8 kg
- Số lượng xung
- Tần số xung
- Áp suất khí nén
-
Thông số kỹ thuật:
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất: cực đại đạt 260 W
- Áp suất khí nén: 0.5 - 8.0 Bar
- Điện áp vào: 220V
- Cường độ dòng điện: cực đại 5A
- Số xung phát/ phiên: 500-3000 xung/ phiên
- Kích thước : 40.5*36*16 cm
- Cân nặng : 11.234 kg
- Số lượng xung
- Tần số xung
- Áp suất khí nén